Chuyên cung cấp dòng xe nâng tay, xe nang ha, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao. Vui lòng gọi Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
I. XE NANG TAY
1, XE NÂNG TAY THÁI LAN
-Xe nâng tay loại tiêu chuẩn được
thiết kế sử dụng nâng di chuyển pallet, hàng hóa loại tiêu chuẩn phổ thông. Tải
trọng nâng từ 2000kg tới 5000kg.
- Thích
hợp khi nâng và vận chuyển hàng hóa loại kích thước tiêu chuẩn trong kho xưởng
và nhà máy...
Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
Tải trọng nâng
|
kg
|
2,500
|
3,000
|
5,000
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
85
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
200
|
200
|
200
|
Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
540/ 685
|
540/ 685
|
540/ 685
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1,150/ 1,220
|
1,150/ 1,220
|
1,150/ 1,220
|
Kích thước bản càng
|
mm
|
160 x 50
|
160 x 50
|
160 x 60
|
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø80 x 70
|
Ø80 x 70
|
Ø80 x 75
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø180 x 50
|
Ø180 x 50
|
Ø180 x 50
|
Chất liệu bánh xe
|
mm
|
PU hoặc Nylon
|
PU hoặc Nylon
|
PU hoặc Nylon
|
2, XE NÂNG TAY SIÊU DÀI Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
- Xe nâng tay siêu dài. với tải trọng
nâng từ 2000kg đến 3500kg và chiều dài càng nâng từ 1500mm đến 3000mm, được
dùng để nâng chuyển pallet và hàng hóa có kích thước lớn
Tải trọng nâng
|
kg
|
1,500
|
2,000
|
2,500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
75/ 85
|
||
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
190/ 200
|
||
Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
520/ 685
|
||
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000
|
||
Kích thước bản càng nâng
|
mm
|
160 x 60
|
||
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø74 x 70/ Ø82 x 70
|
||
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø180 x 50/ Ø200 x 50
|
||
Chất liệu bánh xe
|
PU hoặc nylon, bánh kép
|
3,XE NÂNG TAY SIÊU THẤP Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
-
Công dụng: được dùng để nâng pallet loại siêu thấp bằng giấy carton, nhựa hoặc
dùng nâng kệ, máy (module) có chiều cao gầm thấp mà các loại xe nâng tay tiêu
chuẩn không nâng được
-
Càng xe được gia công bằng thép carbone cường độ cao với càng mỏng hơn và bánh
xe nhỏ hơn loại xe nâng tay tiêu chuẩn.
Tải trọng nâng
|
kg
|
1000
|
1500~2000
|
2500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
35
|
51
|
65
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
120
|
165
|
165
|
Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
520/ 685
|
520/ 685
|
520/685
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1150/ 1220
|
1150/ 1220
|
1150/ 1220
|
Bánh xe nhỏ và lớn
|
mm
|
Bánh nhỏ kép bằng thép/ bánh lái lớn PU lõi thép hoặc
nylon
|
PU lõi thép hoặc nylon
|
PU lõi thép hoặc nylon
|
Tự trọng
|
kg
|
4, XE NANG TAY GAN CAN Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
-Xe nâng tay gắn cân. Model: CPT với tải trọng nâng từ
2000kg~3000kg được dùng để nâng cân và di chuyển hàng hóa, pallet ở chiều cao
thấp. Hệ thống nâng hạ bằng thủy lực có tay kích, di chuyển bằng đẩy
Bảng thông số kỹ thuật của từng model
Tải trọng nâng
|
kg
|
2,000
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
76 / 88
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
190/200
|
Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
572/692
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1,150/1,220
|
Kích thước bản càng
|
mm
|
178 x 50/178x60
|
5, XE NÂNG CUỘN GIẤY Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
Tải trọng nâng:
(kg)
|
1000
|
1000
|
2000
|
2000
|
Đường kính quận tròn
(mm)
|
600-800
|
800-1200
|
600-800
|
800-1200
|
Chiều dài càng nâng
(mm)
|
850
|
1000
|
850
|
1000
|
Chiều dài càng nâng
(mm)
|
1150
|
1220
|
1150
|
1220
|
6, XE NÂNG TAY
INOX. Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
- Xe nâng tay inox được chế tạo bằng chất liệu INOX SUS304 (thép không gỉ) có tính năng chống ô-xy hóa và ăn mòn cao. Tải trọng từ 2000kg đến 2500kg. Rất phù hợp khi dùng trong nhà kho lạnh.
- Xe nâng tay inox được chế tạo bằng chất liệu INOX SUS304 (thép không gỉ) có tính năng chống ô-xy hóa và ăn mòn cao. Tải trọng từ 2000kg đến 2500kg. Rất phù hợp khi dùng trong nhà kho lạnh.
Tải trọng nâng (kg)
|
2,000
|
2,000
|
2,500
|
2,500
|
Chiều cao nầng thấp nhất (mm)
|
80
|
80
|
80
|
80
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Chiều rộng bản càng nâng (mm)
|
160
|
160
|
160
|
160
|
Chiều rộng càng nâng (mm)
|
520
|
685
|
520
|
685
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
1,150
|
1,220
|
1,150
|
1,220
|
Bánh tải (bánh nhỏ) (mm)
|
F80 x 70 PU (NY)
|
F80 x 70 PU (NY)
|
F80 x 70 PU (NY)
|
F80 x 70 PU (NY)
|
Bánh lái (bánh lớn) (mm)
|
F180 (200) x 50 PU (NY)
|
F180 (200) x 50
PU (NY)
|
F180 (200) x 50
PU (NY)
|
F180 (200) x 50
PU (NY)
|
II. XE NÂNG TAY CAO Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
1, XE NÂNG TAY CAO THÁI LAN
- Xe nâng tay cao với tải trọng nâng từ 400kg đến 2000kg và chiều dài càng nâng 900mm, được dùng để nâng chuyển pallet và hàng hóa lên kệ, xe tải, xe công,….
Tải trọng nâng (kg)
|
400
|
1,000/1,500/2000
|
1,000
|
1,000A
|
Chiều cao nầng thấp nhất (mm)
|
85
|
85
|
85
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
1200/1500
|
1600
|
2500
|
1600/2500
|
Chiều cao tổng cộng (mm)
|
1425/1725
|
1980
|
2060
|
1770
|
Chiều rộng xe nâng (mm)
|
600
|
740
|
740
|
1080 – 1360
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
650
|
900
|
900
|
900
|
Khoảng cách càng (mm)
|
576
|
330 - 740
|
330 – 740
|
210 – 800
|
2, XE NÂNG TAY CAO NHẬT BẢN Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
- Xe nâng tay cao với tải trọng nâng từ 400kg đến 2000kg và chiều dài càng
nâng 900mm, được dùng để nâng chuyển pallet và hàng hóa lên kệ, xe tải, xe công,...
Tải trọng nâng (kg)
|
200 / 350 / 500
|
650
|
800/ 1,000
|
Chiều cao nầng thấp nhất (mm)
|
90
|
95
|
95
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
850 / 1200 / 1500
|
1,500
|
1,500
|
Chiều cao tổng cộng (mm)
|
1,225/1550/1600/1900
|
1,925
|
1,950
|
Chiều rộng xe nâng (mm)
|
470 / 510
|
500
|
700
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
550 / 650
|
800
|
800
|
Khoảng cách càng (mm)
|
135 – 470/ 165 – 530
|
215 – 575
|
270 – 725
|
III. XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG
-
Xe
nâng bán tự động với tải trọng nâng từ 1000kg đến 2000kg được dùng để nâng chuyển
pallet và hàng hóa lên cao như xe tải, xe công, kệ,.... Nâng hạ bằng điện, di chuyển
bằng cơ.
1, XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG ĐÀI LOAN Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
Tải trọng nâng (kg)
|
1000
|
1000
|
1500
|
2000
|
1000/1500A
|
Chiều cao nầng thấp nhất (mm)
|
85
|
85
|
85
|
85
|
40
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
1600
|
2500/3000
|
1600/3000/3300/3500
|
2000
|
1600/2500/3000
|
Chiều cao tổng cộng (mm)
|
1980
|
1830/2080
|
1980/2080
|
1580
|
1770/2020
|
Chiều rộng xe nâng (mm)
|
800
|
800
|
810
|
810
|
1080/1360
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
Battery (V/Ah)
|
12/150
|
12/150
|
12/150
|
12/150
|
12/120
|
Motor (KW)
|
1.5
|
1.5
|
1.6/2.0
|
1.6
|
1.6
|
Khoảng cách càng (mm)
|
330-640
|
330-640
|
310-820
|
310-820
|
210-800
|
2, XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG NHẬT BẢN Hotline: 0909 819 246 – 0909 819 446
Tải trọng nâng (kg)
|
200 / 350 / 500
|
650
|
800/ 1,000
|
Chiều cao nầng thấp nhất (mm)
|
90
|
95
|
95
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
1500
|
1500
|
1500
|
Chiều cao tổng cộng (mm)
|
1900
|
1950
|
1950
|
Chiều rộng xe nâng (mm)
|
508/550
|
700
|
700
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
650/800
|
650/800
|
800/1000
|
Battery (V/Ah)
|
12/80
|
12/96
|
12/96
|
Motor (KW)
|
|||
Khoảng cách càng (mm)
|
165 – 530
|
270 – 575
|
270 – 725
|
Ms. Kim Oanh
CÔNG
TY TNHH SUTECH VIỆT NAM
Địa chỉ: 120/1/10 Trường Chinh (Song Hành QL22), P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp.HCM
Website: http://www.sutech.com.vn
Yahoo
& Skype ID: oanhsutech
Tel: (+
84 8 ) 3883 1977 - 3592 6729
Fax: (+ 84 8 ) 3883
1978